No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
3 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8 | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9 | 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |