No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 18110 | In ấn |
3 | 18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
4 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5 | 33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
6 | 33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
7 | 43110 | Phá dỡ |
8 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
9 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
10 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
11 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
12 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |