No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
6 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
10 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |