No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 011 | Trồng cây hàng năm |
3 | 012 | Trồng cây lâu năm |
4 | 013 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
5 | 014 | Chăn nuôi |
6 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
7 | 02200 | Khai thác gỗ |
8 | 032 | Nuôi trồng thủy sản |
9 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
10 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
11 | 107 | Sản xuất thực phẩm khác |
12 | 110 | Sản xuất đồ uống |