No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
2 | 0321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
3 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
5 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6 | 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |