No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
3 | 107 | Sản xuất thực phẩm khác |
4 | 181 | In ấn và dịch vụ liên quan đến in |
5 | 18200 | Sao chép bản ghi các loại |
6 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7 | 463 | Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
8 | 471 | Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9 | 472 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
10 | 493 | Vận tải đường bộ khác |
11 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
12 | 562 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác |