No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2 | 26510 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3 | 28130 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4 | 28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
5 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |