| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | 28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2 | 26400 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 3 | 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 4 | 33110 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 5 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 6 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 7 | 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |