No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
3 | 0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
4 | 0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
5 | 01490 | Chăn nuôi khác |
6 | 11010 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
7 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
9 | 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
10 | 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
11 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
12 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |