| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
| 2 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 3 | 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 4 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 5 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6 | 47910 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 7 | 47990 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 8 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 9 | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |