No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2 | 01490 | Chăn nuôi khác |
3 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
5 | 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
6 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
7 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
10 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
11 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
12 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |