No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 011 | Trồng cây hàng năm |
3 | 013 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
4 | 107 | Sản xuất thực phẩm khác |
5 | 202 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác |
6 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7 | 3830 | Tái chế phế liệu |
8 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9 | 464 | Bán buôn đồ dùng gia đình |
10 | 466 | Bán buôn chuyên doanh khác |
11 | 471 | Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
12 | 475 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh |