No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2 | 23990 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
4 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
5 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
6 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
8 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
10 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |