No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2 | 01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
5 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
6 | 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7 | 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
10 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
11 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |