No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
3 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4 | 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
5 | 0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
6 | 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
7 | 0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
8 | 0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
9 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
10 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
11 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
12 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |