No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2 | 03110 | Khai thác thủy sản biển |
3 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
5 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
6 | 47229 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |