| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 3 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 4 | 01270 | Trồng cây chè |
| 5 | 0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 6 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 7 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
| 8 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 9 | 20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 10 | 43110 | Phá dỡ |
| 11 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 12 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |