No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2 | 05100 | Khai thác và thu gom than cứng |
3 | 05200 | Khai thác và thu gom than non |
4 | 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
6 | 09900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
7 | 16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
8 | 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
9 | 23990 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
10 | 43110 | Phá dỡ |
11 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
12 | 46325 | Bán buôn chè |