No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2 | 10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
3 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
5 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
6 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |