| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | 01 | Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
| 2 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 3 | 01620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 4 | 46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
| 5 | 46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |