No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
3 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
5 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |