| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 2 | 46325 | Bán buôn chè |
| 3 | 46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
| 4 | 46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
| 5 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 6 | 55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 7 | 56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
| 8 | 79120 | Điều hành tua du lịch |