No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 47300 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3 | 46900 | Bán buôn tổng hợp |
4 | 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7 | 66220 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |