No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 18110 | In ấn |
3 | 18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
4 | 32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
6 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
10 | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 | 47530 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |