No. | Tên vật liệu | Doanh nghiệp |
---|---|---|
1 | Thép tròn các loại phi 26,28,34,48,60,85,90 | |
2 | Thép tấm các loại dầy 1,5; 7 ;10; 12; 14; 18 ly | |
3 | Thép góc các loại V5, 6, 7, 8 | |
4 | Thép ống các loại phi 27,34 42,58,90,102,114 | |
5 | Thép hộp các loại 3, 4,5 6,75,90 | |
6 | Thép U các loại 10,12 16,20 | |
7 | Thép lập là, thép vuông | |
8 | Phôi gang, bu ly các loại | |
9 | Phôi gang bánh đà 50,60,70, 80,100 | |
10 | Vòng bi các loại | |
11 | Vòng bi gối UCP 205;206;207;208 các loại | |
12 | Sơn xanh đen, sơn ghi Hà Nội |