No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3 | 01640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
4 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
5 | 10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
6 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
9 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
10 | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
11 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
12 | 79120 | Điều hành tua du lịch |