No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 01120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
3 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4 | 01500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5 | 01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
6 | 01640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
7 | 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
8 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |